Characters remaining: 500/500
Translation

criminal possession

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "criminal possession" có thể được hiểu "việc chiếm dụng tài sản trái pháp luật". Đây một cụm từ dùng để chỉ hành động sở hữu hoặc nắm giữ tài sản người sở hữu không quyền hợp pháp, thường liên quan đến các vật phẩm như ma túy, khí, hoặc đồ vật đánh cắp.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa: "Criminal possession" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp để nói về việc một người tài sản họ biết trái pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc sở hữu ma túy, khí bất hợp pháp, hoặc bất kỳ tài sản nào pháp luật cấm.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể:

    • "Possession" (sự chiếm hữu): Nói chung việc nắm giữ một thứ đó, không nhất thiết phải trái pháp luật.
    • "Criminal" (tội phạm): Liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật.
  4. Từ gần giống:

    • "Illegal possession": Cụm từ này cũng ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng việc sở hữu đó bất hợp pháp.
    • "Possession with intent to distribute": Cụm từ này chỉ việc sở hữu một lượng lớn hàng hóa trái phép với ý định bán hoặc phân phối.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Contraband": Hàng hóa bị cấm hoặc không hợp pháp.
    • "Illicit possession": Sở hữu không hợp pháp.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • "In possession of": Có nghĩa đang sở hữu một thứ đó (không nhất thiết trái pháp luật). dụ: "He was found in possession of stolen property." (Anh ấy bị phát hiện đang sở hữu tài sản bị đánh cắp.)
    • "Possess" có thể được dùng với nghĩa rộng hơn như "to have or own" (sở hữu hoặc ).
Tóm tắt:

"Criminal possession" đề cập đến việc sở hữu tài sản một cách trái pháp luật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp .

Noun
  1. việc chiếm dụng tài sản trái pháp luật

Comments and discussion on the word "criminal possession"